The benedictory speech was filled with hope for the future.
Dịch: Bài phát biểu chúc phúc tràn đầy hy vọng cho tương lai.
He offered a benedictory prayer at the end of the ceremony.
Dịch: Ông đã dâng một lời cầu nguyện chúc phúc vào cuối buổi lễ.
lời chúc phúc
chúc phúc
ban phước
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vấn đề trung tâm
Mề gà
thời gian biểu
Thái độ chế nhạo
Bánh vòng
yếu tố quan trọng
hấp dẫn, thu hút
phong cách nâng tầm