The benedictory speech was filled with hope for the future.
Dịch: Bài phát biểu chúc phúc tràn đầy hy vọng cho tương lai.
He offered a benedictory prayer at the end of the ceremony.
Dịch: Ông đã dâng một lời cầu nguyện chúc phúc vào cuối buổi lễ.
lời chúc phúc
chúc phúc
ban phước
20/11/2025
cam kết vĩnh cửu
Xe bị tạm giữ
người tố giác
giấc ngủ ngắn
Công ty dược thảo
Kem chống nắng
lĩnh vực dược liệu
đậu aduki