The benedictory speech was filled with hope for the future.
Dịch: Bài phát biểu chúc phúc tràn đầy hy vọng cho tương lai.
He offered a benedictory prayer at the end of the ceremony.
Dịch: Ông đã dâng một lời cầu nguyện chúc phúc vào cuối buổi lễ.
lời chúc phúc
chúc phúc
ban phước
18/12/2025
/teɪp/
rừng ngập mặn
đầm lầy
bỏ qua
Giáo dục quốc phòng
mâm bánh xe magiê
thịt heo thiu
bí ngòi
liếm