The benedictory speech was filled with hope for the future.
Dịch: Bài phát biểu chúc phúc tràn đầy hy vọng cho tương lai.
He offered a benedictory prayer at the end of the ceremony.
Dịch: Ông đã dâng một lời cầu nguyện chúc phúc vào cuối buổi lễ.
lời chúc phúc
chúc phúc
ban phước
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
kệ giày
thịt dừa
ngôn ngữ ứng dụng
cái roi; sự quất; sự đánh
Giám đốc điều hành
Khoang lái
Bác sĩ y khoa
phái đoàn quốc tế