The benedictory speech was filled with hope for the future.
Dịch: Bài phát biểu chúc phúc tràn đầy hy vọng cho tương lai.
He offered a benedictory prayer at the end of the ceremony.
Dịch: Ông đã dâng một lời cầu nguyện chúc phúc vào cuối buổi lễ.
lời chúc phúc
chúc phúc
ban phước
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cựu tổng thống
chất xúc tác xã hội
sự thống nhất
Giảm đỏ
trao đổi thông tin
bác sĩ chuyên gia
quần áo hở hang
Tiếng Anh của Vương quốc Anh; tiếng Anh theo phong cách Anh quốc