The dish was infused with exotic spices.
Dịch: Món ăn được tẩm ướp với các loại gia vị ngoại nhập.
She has a collection of exotic spices from around the world.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập các loại gia vị quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
gia vị nước ngoài
gia vị quý
23/07/2025
/ləˈvæn/
Bạo lực gia đình
cuộc họp công cộng
quản lý nghiên cứu
báo cáo chi phí
phòng kỹ thuật
cơn thịnh nộ
Game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi
Hướng đạo sinh (nam)