The dish was infused with exotic spices.
Dịch: Món ăn được tẩm ướp với các loại gia vị ngoại nhập.
She has a collection of exotic spices from around the world.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập các loại gia vị quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
gia vị nước ngoài
gia vị quý
07/11/2025
/bɛt/
thước đo góc
phòng thu âm hoặc nơi làm việc sáng tạo
Hệ thống thoát nước
đỉnh lũ trên sông
quan hệ nhân viên
tình trạng da
Trận đấu duy nhất
Nhiều nhiệm vụ khác nhau