Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "benedict"

noun
eggs benedict
/ˌeɡz ˈbenɪdɪkt/

trứng benedict

noun
eggs royale
/ɛɡz rɔɪˈæl/

Món trứng Benedict với cá hồi xông khói

noun
benedictional
/ˌbɛnɪˈdɪkʃənəl/

lời chúc phúc

adjective
benedictory
/ˌbɛn.ɪˈdɪk.tər.i/

có tính chất chúc phúc, ban phước

noun
benediction
/ˌbɛnɪˈdɪkʃən/

lời chúc phúc

noun
egg benedict
/ɛɡ bɛnɪdɪkt/

Bánh mì trứng Benedict, một món ăn sáng gồm trứng poached, bánh muffin Anh, và nước sốt hollandaise.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY