The damaging effects of pollution are evident.
Dịch: Những tác động gây hại của ô nhiễm là rõ ràng.
The storm caused damaging floods in the area.
Dịch: Cơn bão gây ra lũ lụt gây thiệt hại trong khu vực.
có hại
có hại, có tác hại
thiệt hại
làm hỏng, gây thiệt hại
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người dẫn chương trình truyền hình
khối băng
sự truyền tải văn hóa
sự kiện đồng thời
biểu tượng của quyền lực
địa điểm giao dịch
bìu
bức tranh của trẻ