The damaging effects of pollution are evident.
Dịch: Những tác động gây hại của ô nhiễm là rõ ràng.
The storm caused damaging floods in the area.
Dịch: Cơn bão gây ra lũ lụt gây thiệt hại trong khu vực.
có hại
có hại, có tác hại
thiệt hại
làm hỏng, gây thiệt hại
08/11/2025
/lɛt/
tình hình quân sự
Sóng trực tiếp
Tôi ổn
đường hẹp
giao tiếp cơ sở
yêu sách pháp lý
người làm vườn
công việc cảm xúc