The damaging effects of pollution are evident.
Dịch: Những tác động gây hại của ô nhiễm là rõ ràng.
The storm caused damaging floods in the area.
Dịch: Cơn bão gây ra lũ lụt gây thiệt hại trong khu vực.
có hại
có hại, có tác hại
thiệt hại
làm hỏng, gây thiệt hại
12/09/2025
/wiːk/
cắt miếng
tin chồng cũ
Đồ đốt hương
Chất tẩy rửa sàn nhà
Nguy cơ hỏa hoạn
tương tác trực tuyến
nghêu, sò huyết
hàng giả, giả mạo