The warships fired a salvo.
Dịch: Các tàu chiến bắn một loạt đạn pháo.
Her resignation was met with a salvo of criticism.
Dịch: Đơn từ chức của cô ấy đã vấp phải một loạt chỉ trích.
Tràng, loạt
Loạt (bắn, ném...)
loạt đạn pháo
bắn loạt đạn pháo
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
nước địa phương
tính lừa dối; sự tinh ranh
những nhà lãnh đạo mới nổi
tư vấn dịch vụ
Luận án
thuộc về địa chính trị
nhu cầu giải nhiệt
Lời xin lỗi chân thành