The warships fired a salvo.
Dịch: Các tàu chiến bắn một loạt đạn pháo.
Her resignation was met with a salvo of criticism.
Dịch: Đơn từ chức của cô ấy đã vấp phải một loạt chỉ trích.
Tràng, loạt
Loạt (bắn, ném...)
loạt đạn pháo
bắn loạt đạn pháo
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
mua bán hóa đơn
ý kiến đồng điệu
hàng hóa đóng gói
màn biểu diễn sôi động
cảnh sát hình sự
dễ hiểu hơn
đội ngũ nấu ăn
netizen chia sẻ