Her performance was a sophisticated perfection.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy là một điểm 10 tinh tế.
The design of the dress is a sophisticated perfection.
Dịch: Thiết kế của chiếc váy là một điểm 10 tinh tế.
sự xuất sắc được trau chuốt
sự hoàn mỹ tuyệt vời
tinh tế
sự hoàn hảo
10/09/2025
/frɛntʃ/
công dân Việt Nam
Bài tập gập bụng
chương trình đào tạo quốc tế
cục u, khối u
rút ngắn chuyến thăm
Trận tái đấu
nướng (thịt, cá) bằng cách đặt gần lửa
Thèm thuồng, ham muốn