A volley of shots rang out.
Dịch: Một loạt súng vang lên.
The crowd responded with a volley of applause.
Dịch: Đám đông đáp lại bằng một tràng pháo tay.
tràng
bắn một loạt
23/07/2025
/ləˈvæn/
tương tác trực tiếp
vụ án lớn
vụ cướp táo bạo
ồn ào
sự bao phủ của tán cây
Ủy ban lao động
kinh tế cộng đồng
chuyến đi làm