A volley of shots rang out.
Dịch: Một loạt súng vang lên.
The crowd responded with a volley of applause.
Dịch: Đám đông đáp lại bằng một tràng pháo tay.
tràng
bắn một loạt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
găng tay bổ trợ
sinh vật phôi thai
chim hót líu lo
Áp lực trả nợ
đá sa thạch
quan tâm lớn
Người theo chủ nghĩa đồ thị, người sử dụng biểu đồ để phân tích dữ liệu thị trường
múa truyền thống