A volley of shots rang out.
Dịch: Một loạt súng vang lên.
The crowd responded with a volley of applause.
Dịch: Đám đông đáp lại bằng một tràng pháo tay.
tràng
bắn một loạt
07/11/2025
/bɛt/
Từ lóng
cẩu thả, sơ sài, không cẩn thận
khu vực đã định cư
sự đọc, việc đọc
ảnh được bảo vệ
thất vọng tràn trề
trường đại học kinh tế
không gian học tập