A volley of shots rang out.
Dịch: Một loạt súng vang lên.
The crowd responded with a volley of applause.
Dịch: Đám đông đáp lại bằng một tràng pháo tay.
tràng
bắn một loạt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
áo choàng ngắn, thường không tay, có hình ảnh hoặc biểu tượng
Can thiệp thẩm mỹ
giữ lại, kìm lại
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
phân phối
Sự phục vụ vô tư
người dỡ hàng
giữ lại, giam giữ