The unloader is responsible for removing cargo from the ship.
Dịch: Người dỡ hàng có trách nhiệm loại bỏ hàng hóa từ tàu.
We hired an unloader to help with the logistics.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một người dỡ hàng để hỗ trợ với công việc logistics.
người xếp hàng
máy dỡ hàng
việc dỡ hàng
dỡ hàng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hội chứng thích thể hiện
công việc
vùng bão
hiệu quả theo quy mô
dị ứng
sự thay đổi quy định
cảm giác khác biệt
kiểm dịch sai