The shipment arrived on time.
Dịch: Lô hàng đã đến đúng giờ.
We need to track the shipment status.
Dịch: Chúng ta cần theo dõi tình trạng lô hàng.
The shipment was delayed due to weather conditions.
Dịch: Lô hàng bị chậm do điều kiện thời tiết.
lô hàng
hàng hóa
giao hàng
gửi hàng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
công ty sản xuất
manh mối, dấu vết
điều chỉnh que diêm
Nhân viên kế toán
thủng lưới phòng không
cây xoài
không khí lạnh
cơ sở sản xuất