She is an expert in the culinary field.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực ẩm thực.
He wants to pursue a career in the culinary field.
Dịch: Anh ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực ẩm thực.
lĩnh vực ẩm học
ngành thực phẩm
thuộc về ẩm thực
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thực hành những gì bạn giảng dạy
hệ quả
thất vọng
đạt được
đường hai chiều
Chuyến đi an toàn
người học tích cực
bản sao