The obdurate child refused to listen to his parents.
Dịch: Đứa trẻ cứng đầu từ chối nghe lời bố mẹ.
Despite the evidence, the obdurate judge remained unconvinced.
Dịch: Mặc dù có bằng chứng, vị thẩm phán ngoan cố vẫn không bị thuyết phục.
Người có khả năng yêu thương hoặc hấp dẫn về mặt tình dục với người khác mà không phân biệt giới tính.