She is undergoing therapy for her anxiety.
Dịch: Cô ấy đang trải qua liệu pháp cho chứng lo âu của mình.
Physical therapy can help improve mobility.
Dịch: Liệu pháp vật lý có thể giúp cải thiện khả năng di chuyển.
điều trị
cứu chữa
tâm lý trị liệu
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình
sự buộc, sự gắn
quá nhiều
Thiết bị dành cho bắn cung
Găng tay dạ hội
Hậu quả sức khỏe
biển báo khu vực hạn chế
doanh nghiệp kêu bị thanh tra