He had a cameo in the latest superhero movie.
Dịch: Anh ấy có một vai diễn nhỏ trong bộ phim siêu anh hùng mới nhất.
Her cameo in the play was a delightful surprise.
Dịch: Vai diễn nhỏ của cô trong vở kịch là một bất ngờ thú vị.
vai nhỏ
xuất hiện khách mời
vai cameo
diễn vai cameo
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
mở cửa xe
hệ thống đặt chỗ
quan hệ chân thành
thoát xuống
khu vực trung tâm
Sân gần nhà
cảm thấy tự hào
Giao tiếp cảm xúc