She is coaching the team for the upcoming tournament.
Dịch: Cô ấy đang huấn luyện đội cho giải đấu sắp tới.
Coaching can significantly improve performance.
Dịch: Huấn luyện có thể cải thiện hiệu suất một cách đáng kể.
cố vấn
đào tạo
huấn luyện viên
huấn luyện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cựu sinh viên nữ
khu xử lý rác thải
bằng danh dự
Bạn cùng phòng
quầy bar, quán rượu
bệnh viện phụ nữ
Cộng hòa Ả Rập Syria
sỏi mật