The company supplied the necessary materials.
Dịch: Công ty đã cung cấp các vật liệu cần thiết.
The goods were supplied on time.
Dịch: Hàng hóa đã được cung ứng đúng hạn.
cung cấp
cung cấp, trang bị
nguồn cung cấp
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
lên sàn chứng khoán
giữ cả bằng đại học
hoán cải phi đội
phần bổ sung
hình cầu
sự do dự
khoản chi cuối cùng
thương vô cùng