She is my beloved wife.
Dịch: Cô ấy là vợ yêu quý của tôi.
A beloved wife deserves respect.
Dịch: Một người vợ yêu quý xứng đáng được tôn trọng.
He often tells his beloved wife how much he appreciates her.
Dịch: Anh ấy thường nói với vợ yêu quý của mình rằng anh trân trọng cô ấy nhiều như thế nào.
Chương trình Crimson (một dự án hoặc phần mềm có tên Crimson)