She caressed the cat gently.
Dịch: Cô ấy vuốt ve con mèo một cách nhẹ nhàng.
He caressed her cheek with tenderness.
Dịch: Anh ấy vuốt ve má cô ấy với sự dịu dàng.
vuốt
chạm
cử chỉ vuốt ve
vuốt ve
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giai đoạn sơ bộ
thùng xe máy
Kỳ lân
thuê không gian
kỹ thuật điện tín
tính khoan dung, lòng rộng lượng
Bọt tắm cơ thể
món ngọt