She caressed the cat gently.
Dịch: Cô ấy vuốt ve con mèo một cách nhẹ nhàng.
He caressed her cheek with tenderness.
Dịch: Anh ấy vuốt ve má cô ấy với sự dịu dàng.
vuốt
chạm
cử chỉ vuốt ve
vuốt ve
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự tạo gân
Cú đánh golf
phiên bản chipset
núi lửa
chất flavonoid
vàng giòn mặt dưới
lực lượng
tiên phong