chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
problem-solving
/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/
giải quyết vấn đề
noun
camshaft
/ˈkæmʃæft/
trục cam
adjective
costly
/ˈkɔːstli/
đắt đỏ
adjective
bug-eating
/bʌɡ ˈiːtɪŋ/
ăn côn trùng
noun
computer room
/kəmˈpjuːtə ruːm/
Phòng máy tính
noun
physical restriction
/ˈfɪzɪkəl rɪˈstrɪkʃən/
hạn chế vật lý
noun
Export of scrap iron and steel
/ˈekspɔːrt əv skræp ˈaɪərn ænd stiːl/
Xuất khẩu sắt thép phế liệu
noun
step-grandparent
/ˈstɛp ˈɡrænˌpɛr.ənt/
ông/bà kế (ông/bà không phải là ông/bà ruột của người đó)