The ship was wrecked during the storm.
Dịch: Con tàu đã bị đắm trong cơn bão.
After the accident, his car was completely wrecked.
Dịch: Sau tai nạn, chiếc xe của anh ấy đã bị hư hại hoàn toàn.
bị phá hủy
bị hủy hoại
đống đổ nát
hủy hoại
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
đánh giá cao về chuyên môn
bảo tàng lịch sử tự nhiên
mùa giải đỉnh cao
nghệ thuật ẩm thực
tham quan
giấc mơ chung
Nam toàn cầu
mi cờ rô