The dictator was toppled from power.
Dịch: Nhà độc tài đã bị lật đổ khỏi quyền lực.
The stack of books began to topple.
Dịch: Chồng sách bắt đầu đổ.
lật nhào
sụp đổ
rơi
sự đổ, sự lật
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bản tin
Mạnh như bò
Sinh hóa học
tái sử dụng
yêu cầu tài chính
khu vực chơi golf
cán bộ công chức
số chỉ mục