The dictator was toppled from power.
Dịch: Nhà độc tài đã bị lật đổ khỏi quyền lực.
The stack of books began to topple.
Dịch: Chồng sách bắt đầu đổ.
lật nhào
sụp đổ
rơi
sự đổ, sự lật
08/11/2025
/lɛt/
chứng minh thư điện tử
lỗi lầm, sai lầm nghiêm trọng
Người cuồng tín
an ninh thành phố
bị cuốn hút khi xem
đánh bóng nhẹ trong golf
nồi đất
ly, cốc nhỏ dùng để uống rượu hoặc nước