The company launched an enthusiastic promotion for its new product.
Dịch: Công ty đã lăng xê nhiệt tình cho sản phẩm mới của mình.
She is always enthusiastic in promoting her friends' talents.
Dịch: Cô ấy luôn nhiệt tình lăng xê tài năng của bạn bè.
quảng cáo nhiệt tình
lăng xê hết mình
người lăng xê
nhiệt tình
07/11/2025
/bɛt/
Ẩm thực hải sản
diện mạo mới
có gió nhẹ, thoáng đãng
Người đam mê võ thuật
Sự nhiệt tình với xu hướng
mái nhà kim loại
sự làm đặc, sự dày lên
Thỏa thuận khung