The company launched an enthusiastic promotion for its new product.
Dịch: Công ty đã lăng xê nhiệt tình cho sản phẩm mới của mình.
She is always enthusiastic in promoting her friends' talents.
Dịch: Cô ấy luôn nhiệt tình lăng xê tài năng của bạn bè.
quảng cáo nhiệt tình
lăng xê hết mình
người lăng xê
nhiệt tình
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
nguyên liệu dễ tìm
căng thẳng quốc tế
Nam shipper
câu chuyện hài hước
nghề làm thảm
lợi ích; thu được
Hiền như cục đất
sự nuông chiều, sự thỏa mãn