He is a nam shipper.
Dịch: Anh ấy là một nam shipper.
The nam shipper delivered the package quickly.
Dịch: Nam shipper giao kiện hàng rất nhanh.
Người giao hàng nam
Nam nhân viên giao hàng
người giao hàng
giao hàng
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
sửa chữa ô tô
lễ kỷ niệm đầu tiên
màu sắc âm nhạc
hệ sinh thái bờ biển
tính ngẫu nhiên
mứt trái cây
Âm nhạc tích cực
cảnh sát địa phương