He is a nam shipper.
Dịch: Anh ấy là một nam shipper.
The nam shipper delivered the package quickly.
Dịch: Nam shipper giao kiện hàng rất nhanh.
Người giao hàng nam
Nam nhân viên giao hàng
người giao hàng
giao hàng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thuốc tẩy, thứ giúp giải tỏa cảm xúc
Dịch vụ ngân hàng
mộc qua
tình yêu vợ chồng
Chúc mừng sinh nhật đến tôi
liên kết
vũ khí công nghệ cao
Người tạo ra hoặc phát sóng các chương trình âm thanh trực tuyến dưới dạng podcast.