He is a nam shipper.
Dịch: Anh ấy là một nam shipper.
The nam shipper delivered the package quickly.
Dịch: Nam shipper giao kiện hàng rất nhanh.
Người giao hàng nam
Nam nhân viên giao hàng
người giao hàng
giao hàng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự tôn trọng giữa các cá nhân
cổng
nấu ngũ cốc
lĩnh vực chính trị
Viện kinh tế quốc dân
cá bơn
công dụng tiềm ẩn
nhóm cố vấn