The movie was very uplifting and made me feel hopeful.
Dịch: Bộ phim rất phấn chấn và làm tôi cảm thấy hy vọng.
She gave an uplifting speech that motivated everyone.
Dịch: Cô ấy đã có một bài phát biểu khích lệ mà đã truyền cảm hứng cho mọi người.
truyền cảm hứng
khuyến khích
sự nâng cao
nâng cao
08/11/2025
/lɛt/
chuẩn bị kỹ lưỡng
cần điều khiển (của một chiếc thuyền hoặc máy móc)
công việc bồi thường
căng mắt
Bảng màu sáng
Mã kinh doanh
súp tôm hùm
bánh mì làm tại nhà