Her speech was truly inspiring.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.
He has an inspiring story of success.
Dịch: Anh ấy có một câu chuyện thành công đầy cảm hứng.
kích thích
khuyến khích
cảm hứng
truyền cảm hứng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
dịch vụ tư vấn tâm lý hoặc hướng nghiệp
đèn trang trí
du lịch có trách nhiệm
thẩm vấn
trọn bộ đêm nhạc
cá chình
khuynh hướng cảm xúc
nách