He accumulate business to buy a house
Dịch: Anh ấy làm ăn tích lũy để mua nhà
Accumulate business is a long journey
Dịch: Làm ăn tích lũy là một hành trình dài
tích lũy của cải
tạo dựng vốn
sự tích lũy
có tính tích lũy
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nhiều sản phẩm
cây lê
Sự tưới nước
sách hướng dẫn làm đẹp
vượt chỉ tiêu
Đợt nắng nóng
Nhớ nguồn gốc khi uống nước
khuyến khích sinh con