I chose an installment payment option for the new car.
Dịch: Tôi đã chọn phương thức thanh toán theo đợt cho chiếc xe hơi mới.
The store offers flexible installment payment plans.
Dịch: Cửa hàng cung cấp các kế hoạch thanh toán theo đợt linh hoạt.
He made his first installment payment last week.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện khoản thanh toán theo đợt đầu tiên vào tuần trước.
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới