My memory of that day is still vivid.
Dịch: Ký ức của tôi về ngày đó vẫn còn sống động.
She has an incredible memory for faces.
Dịch: Cô ấy có trí nhớ đáng kinh ngạc về khuôn mặt.
He relied on his memory to recall the details.
Dịch: Anh ấy dựa vào trí nhớ của mình để nhớ lại các chi tiết.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.