She followed the cosmetic guide to improve her makeup skills.
Dịch: Cô ấy đã làm theo hướng dẫn trang điểm để cải thiện kỹ năng trang điểm của mình.
The cosmetic guide provided tips for choosing the right products.
Dịch: Hướng dẫn trang điểm đã cung cấp mẹo để chọn sản phẩm phù hợp.
Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.