They built a memorial for the fallen soldiers.
Dịch: Họ xây dựng một đài tưởng niệm cho các chiến sĩ đã ngã xuống.
The memorial service was held to honor her memory.
Dịch: Lễ tưởng niệm được tổ chức để tôn vinh ký ức của cô ấy.
lễ tưởng niệm
đài tưởng niệm
sự tưởng niệm
tưởng niệm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tiếng hú
pha ban bật sắc nét
tác động xung đột
làn da mịn màng
đánh bông lên
sự giả mạo
điều chỉnh que diêm
bí mật, ẩn giấu