His recollection of the event was vivid.
Dịch: Ký ức của anh về sự kiện đó rất sinh động.
She has a clear recollection of her childhood.
Dịch: Cô ấy có một ký ức rõ ràng về thời thơ ấu của mình.
sự tưởng nhớ
sự hồi tưởng
hồi tưởng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nhà vô địch V.League
xảy ra sau Vụ Nổ Lớn
Bảng sạch sẽ
cây nhài Ấn Độ
giáo viên bày tỏ sự hối hận
cây xương rồng
tiêu thụ quá mức
pha thêm chì