The hidden aspects of his past were revealed during the investigation.
Dịch: Những góc khuất trong quá khứ của anh ta đã được hé lộ trong quá trình điều tra.
The documentary revealed hidden aspects of the company's operations.
Dịch: Bộ phim tài liệu đã hé lộ những góc khuất trong hoạt động của công ty.
kiểm nghiệm không đạt yêu cầu