She has an inherent skill for leadership.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng lãnh đạo bẩm sinh.
His inherent skill in music was obvious from a young age.
Dịch: Năng khiếu âm nhạc vốn có của anh ấy đã bộc lộ rõ từ khi còn nhỏ.
viết tắt của 'equation' hoặc 'equal', có nghĩa là 'bằng' hoặc 'bằng nhau'.
Các quốc gia mới nổi, các quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế và xã hội.