She has an inherent skill for leadership.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng lãnh đạo bẩm sinh.
His inherent skill in music was obvious from a young age.
Dịch: Năng khiếu âm nhạc vốn có của anh ấy đã bộc lộ rõ từ khi còn nhỏ.
khả năng tự nhiên
tài năng bẩm sinh
vốn có
kỹ năng
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
trò chơi đoán
không có bàn thắng
nghêu xào
chu kỳ tài chính
cửa hàng tiết kiệm
bị khai trừ, bị loại ra
chấm dứt hạn hán
Món cũ thành tiền mới