The subject matter of the course is very interesting.
Dịch: Nội dung của khóa học rất thú vị.
He specializes in subject matter related to environmental science.
Dịch: Ông chuyên về các vấn đề liên quan đến khoa học môi trường.
chủ đề
nội dung
đặt ra
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
gây ảnh hưởng
Thái độ bài ngoại
vai phụ
Điền vào chỗ trống
khó khăn hơn
dàn diễn viên phụ
Phương pháp nghiên cứu
Việc uốn cong lông mi để làm nổi bật mắt hoặc tạo kiểu dáng đẹp hơn.