The results indicated a significant improvement.
Dịch: Kết quả chỉ ra một sự cải thiện đáng kể.
The map indicated the location of the treasure.
Dịch: Bản đồ chỉ ra vị trí của kho báu.
được xác định
được chỉ định
sự chỉ định
chỉ ra
12/09/2025
/wiːk/
nhóm người học nâng cao
có thể đạt được
Cúc dại, hoa cúc
nhà máy đóng gói
nhiệt độ dễ chịu
sản phẩm trung gian
loài thỏ
mối quan hệ khách hàng