The results indicated a significant improvement.
Dịch: Kết quả chỉ ra một sự cải thiện đáng kể.
The map indicated the location of the treasure.
Dịch: Bản đồ chỉ ra vị trí của kho báu.
được xác định
được chỉ định
sự chỉ định
chỉ ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hợp tác hai bên
làm phân tâm
bản giấy
Đồ ăn ngon chảy nước miếng
Màu vàng vàng ánh kim
hiện tượng thiên văn thoáng qua
văn hóa đại chúng
Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng.