I need to wear 3D glasses to watch this movie.
Dịch: Tôi cần đeo kính 3D để xem bộ phim này.
The 3D glasses make the images pop out.
Dịch: Kính 3D làm cho hình ảnh nổi bật hơn.
kính lập thể
kính 3D
công nghệ 3D
xem ở chế độ 3D
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thanh niên trẻ khỏe
vai trò biểu diễn
Bố cục hóa đơn
chạy theo xu hướng
phản ứng không kịp
cá rô đỏ
van tiết lưu, ga
cuộc hôn nhân bất ổn