I need to wear 3D glasses to watch this movie.
Dịch: Tôi cần đeo kính 3D để xem bộ phim này.
The 3D glasses make the images pop out.
Dịch: Kính 3D làm cho hình ảnh nổi bật hơn.
kính lập thể
kính 3D
công nghệ 3D
xem ở chế độ 3D
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bảng điểm học tập
người ở trọ
Vi phạm nghiêm trọng
máy tiệt trùng
lừa đảo, bắt cóc người để làm việc cưỡng bức
quầy bán đồ ăn vặt
sự tiếp xúc không chủ ý
Biểu hiện chế nhạo