Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Style"

noun
Historical hairstyle
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc lịch sử

noun
Vintage hairstyle
/ˈvɪntɪdʒ ˈheərˌstaɪl/

Kiểu tóc thời xưa

noun
acoustic style
/əˈkuːstɪk staɪl/

phong cách acoustic

adjective
farmhouse style
/ˈfɑːrmhaʊs staɪl/

Phong cách nhà nông thôn

adjective
country style
/ˈkʌntri staɪl/

Phong cách đồng quê

noun
Royal style
/ˈrɔɪəl staɪl/

Phong cách hoàng gia

verb phrase
Adopt a vegetarian lifestyle
/əˈdɒpt ə ˌvɛdʒɪˈtɛəriən ˈlaɪfˌstaɪl/

Ăn chay trường

noun
trendy lifestyle
/ˈtrɛndi ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống thịnh hành

noun
style detail
/staɪl ˈdiːteɪl/

chi tiết phong cách

verb
change lifestyle
/tʃeɪndʒ ˈlaɪfˌstaɪl/

thay đổi lối sống

noun
green lifestyle
/ɡriːn ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống xanh

noun
home-style meal
/hoʊm-staɪl miːl/

Bữa ăn kiểu gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY