chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
adventurousness
/ædˈvɛn.tʃər.əs.nəs/
tính mạo hiểm
verb
exert influence
/ɪɡˈzɜːrt ˈɪnfluəns/
gây ảnh hưởng
noun
merit-based grant
/ˈmɛrɪt beɪst ɡrænt/
học bổng dựa trên thành tích
noun
humorous performance
/ˈhjuːmərəs pərˈfɔːrməns/
Buổi trình diễn hài hước
noun
rfp
/ˌɑːr.ɛfˈpiː/
Yêu cầu đề xuất hoặc đề nghị (Request for Proposal)