She resolutely refused to back down.
Dịch: Cô ấy kiên quyết từ chối lùi bước.
He resolutely faced the challenges ahead.
Dịch: Anh ấy kiên quyết đối mặt với những thử thách phía trước.
quyết tâm
vững vàng
giải quyết
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hơi nước
Biến đổi khí hậu
tiền lương theo giờ
u ám, tối tăm
Giáo dục về quản lý tiền bạc
thảo luận lập pháp
Người hay cáu kỉnh, dễ nổi giận
kiểm soát đám đông