She resolutely refused to back down.
Dịch: Cô ấy kiên quyết từ chối lùi bước.
He resolutely faced the challenges ahead.
Dịch: Anh ấy kiên quyết đối mặt với những thử thách phía trước.
quyết tâm
vững vàng
giải quyết
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nền tảng phát triển
Sở thích, gu thẩm mỹ của một người
vòng 1 o ép
Ngành xuất nhập khẩu
hết hàng
Được đánh giá cao nhất
nhan sắc ngọt ngào
Sự pháo kích, sự bắn phá