The observation of wildlife is essential for conservation efforts.
Dịch: Sự quan sát động vật hoang dã là cần thiết cho nỗ lực bảo tồn.
Her observation during the meeting was insightful.
Dịch: Sự quan sát của cô ấy trong cuộc họp rất sâu sắc.
We need to make careful observations before drawing conclusions.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện những quan sát cẩn thận trước khi rút ra kết luận.
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ