She was resolute in her decision to move forward.
Dịch: Cô ấy kiên quyết trong quyết định tiến bước.
His resolute attitude impressed everyone.
Dịch: Thái độ kiên quyết của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
quyết tâm
kiên định
giải quyết
18/12/2025
/teɪp/
MMA hạng cân
gém lại chuyện nấu
Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh
bức tranh tường
cuộn, xoắn
Bảo tồn di sản
tự lo cho bản thân tốt
khu vực hoang vắng