She was resolute in her decision to move forward.
Dịch: Cô ấy kiên quyết trong quyết định tiến bước.
His resolute attitude impressed everyone.
Dịch: Thái độ kiên quyết của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
quyết tâm
kiên định
giải quyết
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Ngôn ngữ mẹ đẻ
xe chở rác
bất kỳ ai
Chu kỳ 12 giờ
giá palladium giảm
cựu nghị sĩ quốc hội
ý tưởng
cơ quan chuyên môn