Let's talk about cooking matters.
Dịch: Hãy nói về những vấn đề liên quan đến nấu ăn.
She is very mindful of cooking matters.
Dịch: Cô ấy rất lưu ý đến những điều cần lưu ý khi nấu ăn.
những lo ngại về ẩm thực
những cân nhắc khi nấu ăn
việc nấu ăn
nấu ăn
12/09/2025
/wiːk/
độc lạ
giảm nhẹ, làm cho nhẹ đi
mỗi phát biểu
quần áo mùa hè
Tông màu trà sữa
Vắng mặt trong lúc tranh cãi
sờ, chạm
giới trẻ châu Á