The retail store offers discounts on many products.
Dịch: Cửa hàng bán lẻ cung cấp giảm giá cho nhiều sản phẩm.
She works in retail and enjoys helping customers.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực bán lẻ và thích giúp đỡ khách hàng.
bán hàng
tiếp thị hàng hóa
nhà bán lẻ
bán lẻ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thích, ưa chuộng; cầu kỳ, xa hoa
công ty bảo hiểm
người dẫn dắt ý kiến
diễn biến mới
tinh thần được làm mới
dép đế xuồng
Nghiền nhuyễn
Gán mác người lớn