She is studying dramatics at college.
Dịch: Cô ấy đang học kịch nghệ tại trường đại học.
The dramatics of the trial were broadcast live.
Dịch: Tính chất kịch tính của phiên tòa được phát sóng trực tiếp.
màn trình diễn sân khấu
lối diễn kịch
kịch tính
một cách kịch tính
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
trại giáo dưỡng
động vật đào bới
đảo tiền tiêu vũ trụ
Airbus A321 (máy bay)
Nghiên cứu làm đường
cà phê lạnh
Người mẫu chuyển giới
ngày hiện tại