She is studying dramatics at college.
Dịch: Cô ấy đang học kịch nghệ tại trường đại học.
The dramatics of the trial were broadcast live.
Dịch: Tính chất kịch tính của phiên tòa được phát sóng trực tiếp.
màn trình diễn sân khấu
lối diễn kịch
kịch tính
một cách kịch tính
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
thức ăn nhẹ
diễn giải, giải thích
thanh toán trước
hồng khô
nghiên cứu sinh học ứng dụng
hàng hóa đóng gói
sự vô lễ, sự bất lịch sự
món ăn Ý làm từ bột mì, thường chứa nhân thịt, pho mát và rau