She is a transgender model.
Dịch: Cô ấy là một người mẫu chuyển giới.
The transgender model walked the runway.
Dịch: Người mẫu chuyển giới đã trình diễn trên sàn catwalk.
Người mẫu chuyển giới
người mẫu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vận hành hệ thống
đội ngũ cán bộ pháp lý
bữa ăn tối
Bộ Nội vụ
cầu thủ bóng đá
thuộc về ban ngày; hoạt động vào ban ngày
sự tài trợ, sự ban tặng
mua bán trái phép