The speech fueled violence in the streets.
Dịch: Bài phát biểu đã kích động bạo lực trên đường phố.
Poverty and inequality can fuel violence.
Dịch: Nghèo đói và bất bình đẳng có thể thúc đẩy bạo lực.
xúi giục bạo lực
gây ra bạo lực
nhiên liệu
bạo lực
12/06/2025
/æd tuː/
cuộc sống giàu có
Cơ sở giải trí
cửa hàng tạp hóa
chức năng cơ bản
Điểm đến văn hóa du lịch
sáp tỉa lông mày
Sự tháo chạy vốn
tài sản tôi có trong tay