The company has a strong research capability.
Dịch: Công ty có năng lực nghiên cứu mạnh mẽ.
We need to improve our research capability.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện năng lực nghiên cứu của mình.
năng lực nghiên cứu
nghiên cứu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đòi bồi thường thất bại
vết bẩn màu đỏ
sự kiện chính
đồ lưu niệm
Tránh điều xui xẻo
ợ hơi
Sáng kiến bền vững
Xét tuyển dựa trên hồ sơ