The government was accused of religious persecution.
Dịch: Chính phủ bị cáo buộc đàn áp Phật giáo.
Many people suffered from religious persecution during that time.
Dịch: Nhiều người đã phải chịu đựng sự đàn áp Phật giáo trong thời gian đó.
Sự áp bức tôn giáo
Sự đàn áp dựa trên tín ngưỡng
đàn áp
sự đàn áp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Trọng tài thiên vị
Làm nản lòng
sếp, người quản lý
tờ rơi, quảng cáo
tìm ra, hiểu ra
bột ngọt (mì chính)
thời kỳ thai nghén
sự đình chỉ giấy phép