The government was accused of religious persecution.
Dịch: Chính phủ bị cáo buộc đàn áp Phật giáo.
Many people suffered from religious persecution during that time.
Dịch: Nhiều người đã phải chịu đựng sự đàn áp Phật giáo trong thời gian đó.
Sự áp bức tôn giáo
Sự đàn áp dựa trên tín ngưỡng
đàn áp
sự đàn áp
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Hạn mức tín dụng
người đàn ông đẹp trai
Luật cơ bản
đa chức năng
quần áo cổ điển, quần áo xưa
tầng, lớp
người theo chủ nghĩa tương lai
có công việc làm thêm