The economy has seen some downs this year.
Dịch: Nền kinh tế đã trải qua một số sự giảm sút trong năm nay.
Life has its ups and downs.
Dịch: Cuộc sống có những thăng trầm.
suy giảm
trở ngại
sự suy thoái
giảm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thỏa thuận xã hội
thuyền buồm
thay pin
khuôn mẫu tiêu dùng
quyết định của tòa án
Bằng liên kết
quán rượu, xe ô tô kiểu dáng dài
chức danh thạc sĩ