I assure you that everything will be fine.
Dịch: Tôi đảm bảo với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn.
He assured her of his support.
Dịch: Anh ấy đã cam đoan với cô ấy về sự ủng hộ của mình.
đảm bảo
bảo đảm
sự đảm bảo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người trưởng thành
xử lý việc không tuân thủ
cuộc họp xã hội
dậy mùi rượu
tin chồng cũ
thuế tiêu thụ
tuyến giáp
mạng nhện mỏng, nhẹ