I assure you that everything will be fine.
Dịch: Tôi đảm bảo với bạn rằng mọi thứ sẽ ổn.
He assured her of his support.
Dịch: Anh ấy đã cam đoan với cô ấy về sự ủng hộ của mình.
đảm bảo
bảo đảm
sự đảm bảo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
liên quan đến bào tử
thuộc về tỉnh
tài khoản đầu tiên
cung cấp hoạt chất
Linh kiện máy ảnh
khu vực
chuyến mua sắm
buổi fanmeeting